🌟 호주머니 사정이 나쁘다
• Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82)