🌟 호주머니 사정이 나쁘다

1. 경제적 형편이 어렵다.

1. (TÌNH TRẠNG TÚI XẤU) TÚI LÉP: Hoàn cảnh kinh tế khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 호주머니 사정이 나빠 절약해야 했다.
    Min-joon had to save because of his poor pocket situation.
  • Google translate 승규야, 나 돈 좀 빌려줘.
    Seung-gyu, lend me some money.
    Google translate 호주머니 사정이 나쁜가 보구나.
    You must be in a bad pocket.

호주머니 사정이 나쁘다: have a bad pocket situation,懐具合が悪い。懐が寒い。懐が寂しい,La situation de la poche est mauvaise,estar corto de dinero,غابت النقود عن جيب فلان، لا يتمتع فلان بقدر كافي من النقود,(шууд орч.) халаасны байдал муу; халаас дундуур,(tình trạng túi xấu) túi lép,(ป.ต.)สภาพกระเป๋าไม่ดี ; กระเป๋าแบน,berkantong kering,,囊中羞涩,

💕Start 호주머니사정이나쁘다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82)